Chinese 10: 这个星期天你忙不忙 ?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

城市

/ chéng shi\ / thành phố

2
New cards

公园

/ gong- yuan’ / công viên

3
New cards

那里

/ nà li / chỗ kia, chỗ đó

4
New cards

/ shan- / núi

5
New cards

非常

/ fei\ cháng / vô cùng

6
New cards

/ shui^ / nước ( chỉ chung cho hồ, sông, biển )

7
New cards

/ shu\ / cây

8
New cards

/ hua- / hoa

9
New cards

风景

/ feng- jing^ / phong cảnh

10
New cards

漂亮

/ piao\ liang / đẹp, xinh

11
New cards

/ shuai\ / đẹp ( trai )

12
New cards

空气

/ kong- qi\ / không khí

13
New cards

新鲜

/ xin- xian- / tươi mơi, trong lành

14
New cards

/ duo- / nhiều

15
New cards

爬山

/ pá shan- / leo núi

16
New cards

/ pá / leo

17
New cards

呼吸

/ hu- xi- / hô hấp, hít thở

18
New cards

西山公园

/ xi- shan- gong- yuan’ / công viên Tây Sơn

19
New cards

/ máng / bận

20
New cards

听说

/ ting\ shuo- / nghe nói

21
New cards

出发

/ chu- fa- / xuất phát

22
New cards

/ zhao^ / tìm, kiếm

23
New cards

大家

/ da\ jia- / mọi người

24
New cards

/ lei\ / mệt

25
New cards

觉得

/ jue’ de / cảm thấy, cho rằng

26
New cards

一下

/ yi’ xia\ / một lát, một lúc

27
New cards

茶馆

/ chá guan^ / quán trà

28
New cards

/ chá / trà

29
New cards

乌龙

/ wu- lóng / ô long

30
New cards

珍珠

/ zhen- zhu- / trân châu

31
New cards

奶茶

/ nai^ chá / trà sữa

32
New cards

/ bei- / lượng từ ly, cốc

33
New cards

/ he- / uống

34
New cards

一 点八

/ yi- dian^r / một chút, một ít

35
New cards

休息

/ xiu- xi / nghỉ, nghỉ ngơi

36
New cards

/ leng^ / lạnh

37
New cards

/ rè / nóng

38
New cards

饿

/ è / đói

39
New cards

/ ke^ / khát

40
New cards

/ gùi / đắt

41
New cards

便宜

/ pian’ yi / rẻ