1/40
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
城市
/ chéng shi\ / thành phố
公园
/ gong- yuan’ / công viên
那里
/ nà li / chỗ kia, chỗ đó
山
/ shan- / núi
非常
/ fei\ cháng / vô cùng
水
/ shui^ / nước ( chỉ chung cho hồ, sông, biển )
树
/ shu\ / cây
花
/ hua- / hoa
风景
/ feng- jing^ / phong cảnh
漂亮
/ piao\ liang / đẹp, xinh
帅
/ shuai\ / đẹp ( trai )
空气
/ kong- qi\ / không khí
新鲜
/ xin- xian- / tươi mơi, trong lành
多
/ duo- / nhiều
爬山
/ pá shan- / leo núi
爬
/ pá / leo
呼吸
/ hu- xi- / hô hấp, hít thở
西山公园
/ xi- shan- gong- yuan’ / công viên Tây Sơn
忙
/ máng / bận
听说
/ ting\ shuo- / nghe nói
出发
/ chu- fa- / xuất phát
找
/ zhao^ / tìm, kiếm
大家
/ da\ jia- / mọi người
累
/ lei\ / mệt
觉得
/ jue’ de / cảm thấy, cho rằng
一下
/ yi’ xia\ / một lát, một lúc
茶馆
/ chá guan^ / quán trà
茶
/ chá / trà
乌龙
/ wu- lóng / ô long
珍珠
/ zhen- zhu- / trân châu
奶茶
/ nai^ chá / trà sữa
杯
/ bei- / lượng từ ly, cốc
喝
/ he- / uống
一 点八
/ yi- dian^r / một chút, một ít
休息
/ xiu- xi / nghỉ, nghỉ ngơi
冷
/ leng^ / lạnh
热
/ rè / nóng
饿
/ è / đói
渴
/ ke^ / khát
贵
/ gùi / đắt
便宜
/ pian’ yi / rẻ