1/58
Flashcards for Unit 1 Vocabulary: Life Stories We Admire
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ambitious (adj)
Tham vọng
Account (n) = Story (n)
Câu chuyện
Achievement (n)
Thành tựu
Impressive achiement
Thành tựu ấn tượng
Accessible (adj)
Dễ tiếp cận, dễ hiểu.
Adopt (v)
Nhận nuôi hợp pháp.
Admire FOR (phrase) = respect (v)
Kính trọng, ngưỡng mộ.
Army (n)
Quân đội
Attack (n/v)
Cuộc tấn công
Attend school/college/university (phrase)
Đi học (đại học).
Battle (n)
Chiến trường, trận chiến
Bond OVER (v)
Gắn kết, kết thân vì
Be held in prison (phrase)
Bị giam tù.
Biography (n)
Tiểu sử
Biological parents (n)
Cha mẹ ruột.
Blockbuster (n)
Phim bom tấn
Campaign (n)
Chiến dịch hành động.
Cancer (n)
Bệnh ung thư.
Carry out (v) = Conduct = Implement
Thực hiện nhiệm vụ.
Computer animation (n)
Đồ hoạ máy tính
Contribution (n)
Sự đóng góp.
Cutting-edge (adj)
Tiên tiến nhất.
Dedicate… to + V_ing/N (v)
Cống hiến
Determination (n)
Sự quyết tâm.
Diary (n)
Nhật ký
Diagnose with (v)
Chẩn đoán.
Drop out (of) school (phrase)
Bỏ học.
Duty (n)
Nghĩa vụ.
Enemy (n)
Kẻ thù.
Film industry (n)
Ngành công nghiệp phim điện ảnh
Full-length (adj)
Dài tập
Genius (n)
Thiên tài.
Have a happy/difficult childhood (phrase)
Có 1 tuổi thơ hạnh phúc/khó khăn
Have a long marriage (phrase)
Hôn nhân lâu dài.
Historical figure (n)
Nhân vật lịch sử.
Innovation (n)
Sự đổi mới.
Inspiring (adj)
Truyền cảm hứng.
Military (n)(adj)
Quân đội
National hero (n)
Anh hùng dân tộc.
On cloud nine (phrase)
Rất hạnh phúc.
Pancreatic cancer (n)
Ung thư tuyến tụy.
Pass away (phrase)
Qua đời.
Poem (n)
Bài thơ.
Poetry (n)
Thơ ca.
poet (n)
Nhà thơ
Profit (n)
Lợi nhuận
Make a profit (v)
Tạo ra lợi nhuận
Profitable (adj)
Có lợi nhuận
Publish (n)
Xuất bản
Resistance war (n)
Cuộc kháng chiến
Rule (v/n)
Cai trị, thống trị, cầm quyền
Soldier (n)
Người lính, quân nhân
Surgeon (n)
Bác sĩ phẩu thuật
Stylish (n)
Phong cách
The Communist Party of Viet Nam (n)
Đảng cộng sản Việt Nam
Translate INTO (n)
Dịch sang
Visionary (adj)
Có tầm nhìn
Vision (n)
Tầm nhìn
Youth (n)
Tuổi trẻ