Chinese 8: 今天几号?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

今天

/ jin- tian- / hôm nay

2
New cards

/ yue\ / tháng

3
New cards

/ ri\ / ngày

4
New cards

星期

/ xing- qi- / tuần

5
New cards

生日

/ sheng- ri\ / sinh nhật

6
New cards

以后

/ yi^ hou\ / sau khi, sau này

7
New cards

准备

/ zhun^ bei\ / chuẩn bị

8
New cards

/ qing^ / xin, mời, nhờ, hãy

9
New cards

吃饭

/ chi- fan\ / ăn cơm

10
New cards

/ dùi / đúng

11
New cards

怎么样

/ zen^ me yang\ / như thế nào

12
New cards

/ zhu\ / chúc

13
New cards

快乐

/ kuai\ le\ / vui vẻ

14
New cards

礼物

/ li^ wu\ / quà, món quà

15
New cards

口红

/ kou^ hóng / son môi

16
New cards

时间

/ shi’ jian- / thời gian

17
New cards

没问题

/ méi wen\ tí / ko thành vấn đề

18
New cards

中文

/ zhong- wen’ / Trung văn, tiếng Trung

19
New cards

/ sòng / tặng

20
New cards

后天

/ hou\ tian- / ngày kia, ngày mốt ( tương lai )

21
New cards

昨天

/ zuo’ tian- / hôm qua

22
New cards

前天

/ qían tian- / hôm kia ( quá khứ )

23
New cards

报纸

/ bào zhi^ / báo

24
New cards

杂志

/ zá zhi\ / tạp chí

25
New cards

衣服

/ yi- fu\ / quần áo

26
New cards

同事

/ tóng shi\ / đồng nghiệp

27
New cards

钢笔

/ gang- bi^ / bút máy

28
New cards

瓶香水

/ píng xiang- shui^ / chai nước hoa