1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
今天
/ jin- tian- / hôm nay
月
/ yue\ / tháng
日
/ ri\ / ngày
星期
/ xing- qi- / tuần
生日
/ sheng- ri\ / sinh nhật
以后
/ yi^ hou\ / sau khi, sau này
准备
/ zhun^ bei\ / chuẩn bị
请
/ qing^ / xin, mời, nhờ, hãy
吃饭
/ chi- fan\ / ăn cơm
对
/ dùi / đúng
怎么样
/ zen^ me yang\ / như thế nào
祝
/ zhu\ / chúc
快乐
/ kuai\ le\ / vui vẻ
礼物
/ li^ wu\ / quà, món quà
口红
/ kou^ hóng / son môi
时间
/ shi’ jian- / thời gian
没问题
/ méi wen\ tí / ko thành vấn đề
中文
/ zhong- wen’ / Trung văn, tiếng Trung
送
/ sòng / tặng
后天
/ hou\ tian- / ngày kia, ngày mốt ( tương lai )
昨天
/ zuo’ tian- / hôm qua
前天
/ qían tian- / hôm kia ( quá khứ )
报纸
/ bào zhi^ / báo
杂志
/ zá zhi\ / tạp chí
衣服
/ yi- fu\ / quần áo
同事
/ tóng shi\ / đồng nghiệp
钢笔
/ gang- bi^ / bút máy
瓶香水
/ píng xiang- shui^ / chai nước hoa